中文 Trung Quốc
家灶
家灶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lò sưởi
家灶 家灶 phát âm tiếng Việt:
[jia1 zao4]
Giải thích tiếng Anh
hearth
家燕 家燕
家父 家父
家爺 家爷
家用 家用
家用電器 家用电器
家用電腦 家用电脑