中文 Trung Quốc
家族樹
家族树
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cây gia đình
家族樹 家族树 phát âm tiếng Việt:
[jia1 zu2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
a family tree
家景 家景
家暴 家暴
家業 家业
家樂福 家乐福
家母 家母
家灶 家灶