中文 Trung Quốc
家景
家景
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bang gia đình tài chính
家景 家景 phát âm tiếng Việt:
[jia1 jing3]
Giải thích tiếng Anh
the state of family finance
家暴 家暴
家業 家业
家樂氏 家乐氏
家母 家母
家灶 家灶
家燕 家燕