中文 Trung Quốc
家政員
家政员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân viên phục vụ vệ sinh
家政員 家政员 phát âm tiếng Việt:
[jia1 zheng4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
housekeeping staff
家政學 家政学
家教 家教
家族 家族
家景 家景
家暴 家暴
家業 家业