中文 Trung Quốc
家族
家族
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gia đình
gia tộc
家族 家族 phát âm tiếng Việt:
[jia1 zu2]
Giải thích tiếng Anh
family
clan
家族樹 家族树
家景 家景
家暴 家暴
家樂氏 家乐氏
家樂福 家乐福
家母 家母