中文 Trung Quốc
家政學
家政学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khoa học gia đình và người tiêu dùng
家政學 家政学 phát âm tiếng Việt:
[jia1 zheng4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
family and consumer science
家教 家教
家族 家族
家族樹 家族树
家暴 家暴
家業 家业
家樂氏 家乐氏