中文 Trung Quốc
宴會
宴会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ Dạ tiệc
Lễ Thánh Bổn Mạng
ăn tối Đảng
CL:席 [xi2], 個|个 [ge4]
宴會 宴会 phát âm tiếng Việt:
[yan4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
banquet
feast
dinner party
CL:席[xi2],個|个[ge4]
宴會廳 宴会厅
宴樂 宴乐
宴請 宴请
宴饗 宴飨
宵 宵
宵夜 宵夜