中文 Trung Quốc
宴會廳
宴会厅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khán phòng
yến tiệc hall
宴會廳 宴会厅 phát âm tiếng Việt:
[yan4 hui4 ting1]
Giải thích tiếng Anh
ballroom
banqueting hall
宴樂 宴乐
宴請 宴请
宴飲 宴饮
宵 宵
宵夜 宵夜
宵征 宵征