中文 Trung Quốc
  • 宴會廳 繁體中文 tranditional chinese宴會廳
  • 宴会厅 简体中文 tranditional chinese宴会厅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khán phòng
  • yến tiệc hall
宴會廳 宴会厅 phát âm tiếng Việt:
  • [yan4 hui4 ting1]

Giải thích tiếng Anh
  • ballroom
  • banqueting hall