中文 Trung Quốc
宴樂
宴乐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hòa bình và hạnh phúc
ăn uống
làm cho vui vẻ
宴樂 宴乐 phát âm tiếng Việt:
[yan4 le4]
Giải thích tiếng Anh
peace and happiness
feasting
making merry
宴請 宴请
宴飲 宴饮
宴饗 宴飨
宵夜 宵夜
宵征 宵征
宵禁 宵禁