中文 Trung Quốc
宵夜
宵夜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nửa đêm snack
đêm snack
宵夜 宵夜 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 ye4]
Giải thích tiếng Anh
midnight snack
late-night snack
宵征 宵征
宵禁 宵禁
宵衣旰食 宵衣旰食
家 家
家丁 家丁
家世 家世