中文 Trung Quốc
宵
宵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đêm
宵 宵 phát âm tiếng Việt:
[xiao1]
Giải thích tiếng Anh
night
宵夜 宵夜
宵征 宵征
宵禁 宵禁
家 家
家 家
家丁 家丁