中文 Trung Quốc
宴請
宴请
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải trí (cho bữa ăn tối)
để mời ăn tối
宴請 宴请 phát âm tiếng Việt:
[yan4 qing3]
Giải thích tiếng Anh
to entertain (for dinner)
to invite to dinner
宴飲 宴饮
宴饗 宴飨
宵 宵
宵征 宵征
宵禁 宵禁
宵衣旰食 宵衣旰食