中文 Trung Quốc
守齋
守斋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhanh chóng
守齋 守斋 phát âm tiếng Việt:
[shou3 zhai1]
Giải thích tiếng Anh
to fast
安 安
安 安
安·海瑟薇 安·海瑟薇
安丘市 安丘市
安乃近 安乃近
安之若素 安之若素