中文 Trung Quốc
  • 守土有責 繁體中文 tranditional chinese守土有責
  • 守土有责 简体中文 tranditional chinese守土有责
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhiệm vụ để bảo vệ đất nước (thành ngữ)
守土有責 守土有责 phát âm tiếng Việt:
  • [shou3 tu3 you3 ze2]

Giải thích tiếng Anh
  • duty to defend the country (idiom)