中文 Trung Quốc
守則
守则
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quy tắc
quy định
守則 守则 phát âm tiếng Việt:
[shou3 ze2]
Giải thích tiếng Anh
rules
regulations
守勢 守势
守口如瓶 守口如瓶
守喪 守丧
守土有責 守土有责
守夜 守夜
守孝 守孝