中文 Trung Quốc
守喪
守丧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ cho xem bên cạnh một quan tài
để quan sát một khoảng thời gian để tang
守喪 守丧 phát âm tiếng Việt:
[shou3 sang1]
Giải thích tiếng Anh
to keep watch beside a coffin
to observe a period of mourning
守土 守土
守土有責 守土有责
守夜 守夜
守宮 守宫
守寡 守寡
守恆 守恒