中文 Trung Quốc
守勢
守势
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị trí phòng thủ
bảo vệ
守勢 守势 phát âm tiếng Việt:
[shou3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
defensive position
guard
守口如瓶 守口如瓶
守喪 守丧
守土 守土
守夜 守夜
守孝 守孝
守宮 守宫