中文 Trung Quốc
宇航服
宇航服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
spacesuit
宇航服 宇航服 phát âm tiếng Việt:
[yu3 hang2 fu2]
Giải thích tiếng Anh
spacesuit
守 守
守住 守住
守信 守信
守候 守候
守備 守备
守兵 守兵