中文 Trung Quốc
守兵
守兵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo vệ
người lính đơn vị đồn trú
守兵 守兵 phát âm tiếng Việt:
[shou3 bing1]
Giải thích tiếng Anh
guard
garrison soldier
守分 守分
守制 守制
守則 守则
守口如瓶 守口如瓶
守喪 守丧
守土 守土