中文 Trung Quốc
  • 守信 繁體中文 tranditional chinese守信
  • 守信 简体中文 tranditional chinese守信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giữ lời hứa
守信 守信 phát âm tiếng Việt:
  • [shou3 xin4]

Giải thích tiếng Anh
  • to keep promises