中文 Trung Quốc- 守
- 守
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để bảo vệ
- để bảo vệ
- để giữ cho xem
- tuân theo pháp luật
- để quan sát (quy tắc hoặc nghi thức)
- gần đó
- vị trí
守 守 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to guard
- to defend
- to keep watch
- to abide by the law
- to observe (rules or ritual)
- nearby
- adjoining