中文 Trung Quốc
  • 守候 繁體中文 tranditional chinese守候
  • 守候 简体中文 tranditional chinese守候
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chờ đợi cho
  • mong đợi
  • để giữ cho xem
  • để xem qua
  • y tá
守候 守候 phát âm tiếng Việt:
  • [shou3 hou4]

Giải thích tiếng Anh
  • to wait for
  • to expect
  • to keep watch
  • to watch over
  • to nurse