中文 Trung Quốc
守住
守住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ cho
để bảo vệ
để giữ cho
để bảo vệ
守住 守住 phát âm tiếng Việt:
[shou3 zhu5]
Giải thích tiếng Anh
to hold on to
to defend
to keep
to guard
守信 守信
守信用 守信用
守候 守候
守兵 守兵
守分 守分
守制 守制