中文 Trung Quốc
孽障
孽障
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các sinh vật ác
孽障 孽障 phát âm tiếng Việt:
[nie4 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
evil creature
孿 孪
孿生 孪生
宀 宀
宂 冗
它 它
它們 它们