中文 Trung Quốc
孿
孪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Anh em sinh đôi
孿 孪 phát âm tiếng Việt:
[luan2]
Giải thích tiếng Anh
twins
孿生 孪生
宀 宀
宁 㝉
它 它
它們 它们
它本身 它本身