中文 Trung Quốc
孿生
孪生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đôi
孿生 孪生 phát âm tiếng Việt:
[luan2 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
twin
宀 宀
宁 㝉
宂 冗
它們 它们
它本身 它本身
宄 宄