中文 Trung Quốc
它們
它们
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ (đối với các đối tượng vô hồn)
它們 它们 phát âm tiếng Việt:
[ta1 men5]
Giải thích tiếng Anh
they (for inanimate objects)
它本身 它本身
宄 宄
宅 宅
宅子 宅子
宅度假 宅度假
宅男 宅男