中文 Trung Quốc
它
它
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nó
它 它 phát âm tiếng Việt:
[ta1]
Giải thích tiếng Anh
it
它們 它们
它本身 它本身
宄 宄
宅女 宅女
宅子 宅子
宅度假 宅度假