中文 Trung Quốc
宂
冗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 冗 [rong3]
宂 冗 phát âm tiếng Việt:
[rong3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 冗[rong3]
它 它
它們 它们
它本身 它本身
宅 宅
宅女 宅女
宅子 宅子