中文 Trung Quốc
孳乳
孳乳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhân (loại, khó khăn)
để tái sản xuất
để lấy được (hợp chất)
孳乳 孳乳 phát âm tiếng Việt:
[zi1 ru3]
Giải thích tiếng Anh
to multiply (kinds, difficulties)
to reproduce
to derive (compounds)
孳孳 孳孳
孳生 孳生
孵 孵
孵化器 孵化器
孵化場 孵化场
孵化期 孵化期