中文 Trung Quốc
孵化期
孵化期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời kỳ ủ bệnh
thời gian cho sth để phát triển
孵化期 孵化期 phát âm tiếng Việt:
[fu1 hua4 qi1]
Giải thích tiếng Anh
incubation period
time for sth to develop
孵卵 孵卵
孵育 孵育
孵蛋 孵蛋
學 学
學乖 学乖
學人 学人