中文 Trung Quốc
孵化器
孵化器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vườn ươm
Máy ấp trứng
孵化器 孵化器 phát âm tiếng Việt:
[fu1 hua4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
incubator
apparatus for incubating eggs
孵化場 孵化场
孵化期 孵化期
孵卵 孵卵
孵蛋 孵蛋
孶 孶
學 学