中文 Trung Quốc
孳生
孳生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhân
để nuôi
孳生 孳生 phát âm tiếng Việt:
[zi1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
to multiply
to breed
孵 孵
孵化 孵化
孵化器 孵化器
孵化期 孵化期
孵卵 孵卵
孵育 孵育