中文 Trung Quốc
孵
孵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chăn nuôi
để ấp cho nở
nở
孵 孵 phát âm tiếng Việt:
[fu1]
Giải thích tiếng Anh
breeding
to incubate
to hatch
孵化 孵化
孵化器 孵化器
孵化場 孵化场
孵卵 孵卵
孵育 孵育
孵蛋 孵蛋