中文 Trung Quốc
孵化場
孵化场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vườn ươm
trại giống (cho chăn nuôi gia cầm vv)
孵化場 孵化场 phát âm tiếng Việt:
[fu1 hua4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
incubator
hatchery (for poultry etc)
孵化期 孵化期
孵卵 孵卵
孵育 孵育
孶 孶
學 学
學乖 学乖