中文 Trung Quốc
  • 好在 繁體中文 tranditional chinese好在
  • 好在 简体中文 tranditional chinese好在
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • may mắn
  • may mắn thay
好在 好在 phát âm tiếng Việt:
  • [hao3 zai4]

Giải thích tiếng Anh
  • luckily
  • fortunately