中文 Trung Quốc
好壞
好坏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt hay xấu
tốt và xấu
tiêu chuẩn
chất lượng
好壞 好坏 phát âm tiếng Việt:
[hao3 huai4]
Giải thích tiếng Anh
good or bad
good and bad
standard
quality
好多 好多
好夢難成 好梦难成
好大喜功 好大喜功
好奇尚異 好奇尚异
好奇心 好奇心
好奇會吃苦頭的 好奇会吃苦头的