中文 Trung Quốc- 好事不出門,惡事傳千里
- 好事不出门,恶事传千里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thắp sáng. việc tốt không đi vượt ra ngoài cửa, những hành động ác lây lan một ngàn dặm
- một tốt chứng thư đi không hề, nhưng scandal lây lan nhanh chóng (thành ngữ)
好事不出門,惡事傳千里 好事不出门,恶事传千里 phát âm tiếng Việt:- [hao3 shi4 bu4 chu1 men2 , e4 shi4 chuan2 qian1 li3]
Giải thích tiếng Anh- lit. good deeds do not go beyond the door, evil deeds spread a thousand miles
- a good deed goes unnoticed, but scandal spreads fast (idiom)