中文 Trung Quốc
好事者
好事者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
busybody
CL:個|个 [ge4]
好事者 好事者 phát âm tiếng Việt:
[hao4 shi4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
busybody
CL:個|个[ge4]
好些 好些
好似 好似
好使 好使
好像 好像
好兵帥克 好兵帅克
好動 好动