中文 Trung Quốc
好事之徒
好事之徒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
busybody
好事之徒 好事之徒 phát âm tiếng Việt:
[hao4 shi4 zhi1 tu2]
Giải thích tiếng Anh
busybody
好事多磨 好事多磨
好事者 好事者
好些 好些
好使 好使
好借好還,再借不難 好借好还,再借不难
好像 好像