中文 Trung Quốc
奶牛場
奶牛场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang trại chăn nuôi bò sữa
奶牛場 奶牛场 phát âm tiếng Việt:
[nai3 niu2 chang3]
Giải thích tiếng Anh
dairy farm
奶瓶 奶瓶
奶站 奶站
奶粉 奶粉
奶茶 奶茶
奶製品 奶制品
奶農 奶农