中文 Trung Quốc
奶瓶
奶瓶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con nuôi chai
奶瓶 奶瓶 phát âm tiếng Việt:
[nai3 ping2]
Giải thích tiếng Anh
baby's feeding bottle
奶站 奶站
奶粉 奶粉
奶罩 奶罩
奶製品 奶制品
奶農 奶农
奶酥 奶酥