中文 Trung Quốc
奶農
奶农
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chăn nuôi bò sữa
奶農 奶农 phát âm tiếng Việt:
[nai3 nong2]
Giải thích tiếng Anh
dairy farming
奶酥 奶酥
奶酪 奶酪
奶酪火鍋 奶酪火锅
奶黃包 奶黄包
奸 奸
奸人 奸人