中文 Trung Quốc
奶粉
奶粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sữa bột
奶粉 奶粉 phát âm tiếng Việt:
[nai3 fen3]
Giải thích tiếng Anh
powdered milk
奶罩 奶罩
奶茶 奶茶
奶製品 奶制品
奶酥 奶酥
奶酪 奶酪
奶酪火鍋 奶酪火锅