中文 Trung Quốc
奶站
奶站
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chăn nuôi bò sữa
奶站 奶站 phát âm tiếng Việt:
[nai3 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
dairy
奶粉 奶粉
奶罩 奶罩
奶茶 奶茶
奶農 奶农
奶酥 奶酥
奶酪 奶酪