中文 Trung Quốc
奶茶
奶茶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trà sữa
奶茶 奶茶 phát âm tiếng Việt:
[nai3 cha2]
Giải thích tiếng Anh
milk tea
奶製品 奶制品
奶農 奶农
奶酥 奶酥
奶酪火鍋 奶酪火锅
奶頭 奶头
奶黃包 奶黄包