中文 Trung Quốc
奠都
奠都
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xác định vị trí của thủ đô
để tìm thấy một thủ đô
奠都 奠都 phát âm tiếng Việt:
[dian4 du1]
Giải thích tiếng Anh
to determine the position of the capital
to found a capital
奠酒 奠酒
奡 奡
奢 奢
奢侈品 奢侈品
奢入儉難 奢入俭难
奢易儉難 奢易俭难