中文 Trung Quốc- 奢易儉難
- 奢易俭难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- dễ dàng để trở thành quen với sang trọng, khó để trở thành quen với tính tiết kiệm (thành ngữ)
奢易儉難 奢易俭难 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- easy to become accustomed to luxury, hard to become accustomed to frugality (idiom)