中文 Trung Quốc
奠酒
奠酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một libation
奠酒 奠酒 phát âm tiếng Việt:
[dian4 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
a libation
奡 奡
奢 奢
奢侈 奢侈
奢入儉難 奢入俭难
奢易儉難 奢易俭难
奢望 奢望