中文 Trung Quốc
奢
奢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lộng lẫy
奢 奢 phát âm tiếng Việt:
[she1]
Giải thích tiếng Anh
extravagant
奢侈 奢侈
奢侈品 奢侈品
奢入儉難 奢入俭难
奢望 奢望
奢求 奢求
奢泰 奢泰